1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kipper

kipper

/"kipə/
Danh từ
Động từ
  • ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)
Kinh tế
  • cá hồi đực mùa đẻ
  • cá trích muối hun khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận