Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kiosk
kiosk
/ki"ɔsk/ (kiosque) /ki"ɔsk/
Danh từ
quán (bán sách, giải khát...)
buồng điện thoại công cộng
Kinh tế
buồng
ki-ốt
phòng điện thoại công cộng
quán
quán (bán sách báo...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận