Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kinnikinnick
kinnikinnick
Danh từ
cũng kinnikinic
sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút
Thảo luận
Thảo luận