1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinnikinnick

kinnikinnick

Danh từ
  • cũng kinnikinic
  • sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận