kink
/kiɳk/
Danh từ
Động từ
- thắt nút; xoắn lại (dây...)
Kỹ thuật
- chỗ uốn
- chỗ vặn
- chỗ xoắn
- chỗ xoắn vặn
- nút thắt
- nút thắt, chứng vẹo cổ
- sự gập
- sự hư hỏng
- sự uốn
- sự uốn gập
- vặn
- xoắn
Kỹ thuật Ô tô
- chỗ thắt nút
Chủ đề liên quan
Thảo luận