1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kink

kink

/kiɳk/
Danh từ
  • nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)
  • sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)
  • chứng vẹo cổ
  • Anh - Mỹ tính lập dị; tính đỏng đảnh
  • Anh - Mỹ cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc
Động từ
  • thắt nút; xoắn lại (dây...)
Kỹ thuật
  • chỗ uốn
  • chỗ vặn
  • chỗ xoắn
  • chỗ xoắn vặn
  • nút thắt
  • nút thắt, chứng vẹo cổ
  • sự gập
  • sự hư hỏng
  • sự uốn
  • sự uốn gập
  • vặn
  • xoắn
Kỹ thuật Ô tô
  • chỗ thắt nút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận