Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kingbolt
kingbolt
/"kiɳboult/ (kingpin) /"kiɳpin/
Danh từ
chốt cái, chốt chính
Kỹ thuật
chốt chính
trục chính
Cơ khí - Công trình
bulông chính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận