1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinescope

kinescope

/"kiniskoup/
Danh từ
  • kinetcôp
Kỹ thuật
  • đèn hình
  • máy hoạt ảnh
Điện
  • đèn kine-scope
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận