1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinematic viscosity

kinematic viscosity

Kỹ thuật
  • độ nhớt động
  • độ nhớt động học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận