1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinematic diagram

kinematic diagram

Kỹ thuật
  • sơ đồ động
  • sơ đồ khối
  • sơ đồ trực quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận