1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinematic

kinematic

/,kaini"mætik/ (kinematical) /,kaini"mætikəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • động học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận