Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kindling
kindling
/"kindliɳ/
Danh từ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa
(cũng số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa
Kỹ thuật
sự cháy
sự đốt
sự thiêu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận