1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindling

kindling

/"kindliɳ/
Danh từ
  • sự nhen lửa, sự nhóm lửa
  • (cũng số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa
Kỹ thuật
  • sự cháy
  • sự đốt
  • sự thiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận