1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindliness

kindliness

/"kaindlinis/
Danh từ
  • lòng tốt
  • sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận