1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindergartener

kindergartener

Danh từ
  • em bé ở nhà trẻ
  • cô nuôi dạy trẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận