Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kindergarten
kindergarten
/"kində,gɑ:tn/
Danh từ
lớp mẫu giáo, vườn trẻ
Kỹ thuật
lớp mẫu giáo
nhà trẻ
vườn trẻ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận