1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindergarener

kindergarener

/"kində,gɑ:tnə/ (kindergarener) /"kində,gɑ:tnə/
Danh từ
  • em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ
  • cô mẫu giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận