1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kind-hearted

kind-hearted

/"kaind"hɑ:tid/
Tính từ
  • tốt bụng, có lòng tốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận