Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kind-hearted
kind-hearted
/"kaind"hɑ:tid/
Tính từ
tốt bụng, có lòng tốt
Thảo luận
Thảo luận