Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kimono
kimono
/ki"mounou/
Danh từ
áo kimônô (Nhật)
Thảo luận
Thảo luận