1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kiltie

kiltie

/"kilti/ (kilty) /"kilti/
Danh từ
  • lính mặc quân phục có váy Scotland
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận