1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilt

kilt

/kilt/ (filibeg) /"filibeg/
Danh từ
  • váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)
Động từ
  • vén lên (váy)
  • xếp nếp (vải)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận