Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kilt
kilt
/kilt/ (filibeg) /"filibeg/
Danh từ
váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)
Động từ
vén lên (váy)
xếp nếp (vải)
Thảo luận
Thảo luận