1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilowatt

kilowatt

/"kiləwɔt/
Danh từ
  • kilôoat
Kinh tế
  • kí-lô-oát
  • ngàn oát
Điện
  • kilôwat
  • kW
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận