1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilovolt

kilovolt

/"kiləvoult/
Danh từ
  • kilôvon
Kinh tế
  • ngàn vôn
Y học
  • kilôvôn (Kv)
Kỹ thuật
  • kilôvôn
  • kV
Điện lạnh
  • kilôvon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận