1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilogrammeter

kilogrammeter

/,kiləgræm"mi:tə/ (kilogrammeter) /,kiləgræm"mi:tə/
Danh từ
  • kilôgammet
Cơ khí - Công trình
  • kilôgram mét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận