1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilogramme

kilogramme

/"kiləgræm/ (kilogramme) /"kiləgræm/
Danh từ
  • kilôgam
Kinh tế
  • ngàn gram
  • ngàn trăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận