1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilocalorie

kilocalorie

/"kilou,kæləri/
Danh từ
  • kilôcalo
Kinh tế
  • calori lớn
  • kilocalo
  • ngàn calori
Kỹ thuật
  • calo lớn
  • kcal
  • kilocalo
  • kilôcalo
  • kilôgam-calo
Điện lạnh
  • kg-cal
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận