Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kilocalorie
kilocalorie
/"kilou,kæləri/
Danh từ
kilôcalo
Kinh tế
calori lớn
kilocalo
ngàn calori
Kỹ thuật
calo lớn
kcal
kilocalo
kilôcalo
kilôgam-calo
Điện lạnh
kg-cal
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận