1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilobyte

kilobyte

  • Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte
Kinh tế
  • kí-lô bai
  • ki-lô-bai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận