1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kiln-dry

kiln-dry

/kilntaim/
Động từ
  • nung trong lò (vôi, gạch...)
Kỹ thuật
  • hong khô
  • sấy
  • sấy bằng lò
  • sấy nhân tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận