1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kiln

kiln

/kiln/
Danh từ
  • lò (nung vôi, gạch...)
Kinh tế
  • lò sấy
  • máy sấy
  • phòng sấy
  • sấy phơi
Kỹ thuật
  • lò đốt
  • lò luyện
  • lò nung
  • lò sấy
  • lò thiêu
  • nung
  • máy sấy
  • phòng sấy
  • sấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận