1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ killing agent

killing agent

Hóa học - Vật liệu
  • tác nhân khử oxy thép
  • tác nhân làm lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận