1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ killing

killing

/"kiliɳ/
Danh từ
  • sự giết chóc, sự tàn sát
  • Anh - Mỹ món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
Tính từ
  • giết chết, làm chết
  • làm kiệt sức, làm bã người
  • làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Kinh tế
  • bạo lợi
  • đồng tiền bạo phát
  • giết
  • làm chết
  • sự giết
  • thành công lớn bất ngờ
  • trúng đạm
  • trúng quả
  • vớ bở
Kỹ thuật
  • sự khử
  • sự ngắt
Hóa học - Vật liệu
  • sự hủy hoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận