killing
/"kiliɳ/
Danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát
- Anh - Mỹ món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
Tính từ
- giết chết, làm chết
- làm kiệt sức, làm bã người
- làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Kinh tế
- bạo lợi
- đồng tiền bạo phát
- giết
- làm chết
- sự giết
- thành công lớn bất ngờ
- trúng đạm
- trúng quả
- vớ bở
Kỹ thuật
- sự khử
- sự ngắt
Hóa học - Vật liệu
- sự hủy hoại
Chủ đề liên quan
Thảo luận