Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ killick
killick
/"kilik/ (killock) /"kilɔk/
Danh từ
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)
neo nhỏ
tiếng lóng
lính thuỷ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận