Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kilderkin
kilderkin
/"kildəkin/
Danh từ
thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)
Kinh tế
thùng nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận