Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kie-kie
kie-kie
/"ki:ki:/
Danh từ
cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)
Thảo luận
Thảo luận