1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kidskin

kidskin

Danh từ
  • cũng kid
  • da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận