Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kidskin
kidskin
Danh từ
cũng kid
da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu
Thảo luận
Thảo luận