1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kid

kid

/kid/
Danh từ
  • con dê non
  • da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
  • tiếng lóng đứa trẻ con, thằng bé
  • chậu gỗ nhỏ
  • cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Động từ
  • đẻ (dê)
Kinh tế
  • da dê non
  • dê con
Kỹ thuật
  • bó cành cây
  • con nít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận