1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kicker

kicker

/"kikə/
Danh từ
  • người đá
  • con ngựa hầu đá
  • tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
  • người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
  • kỹ thuật thanh đẩy; đầu máy đẩy sau
Kinh tế
  • đề bạt lên để tống khứ đi
  • nét hấp dẫn
  • tác nhân khuyến khích
  • tiền hồi khấu
  • tiền phần trăm
Kỹ thuật
  • cước tử
Xây dựng
  • chân đế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận