1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kickback

kickback

/"kikbæk/
Danh từ
  • sự phản ứng mãnh liệt
  • Anh - Mỹ sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
Kinh tế
  • đá đi
  • đuổi việc
  • hoa hồng lén lút
  • phần trăm hoa hồng
  • tiền lại quả
Chứng khoán
  • tiền đút lót, tiền cò
Kỹ thuật
  • lực đẩy
Vật lý
  • lực đẩy ngược
Kỹ thuật Ô tô
  • sự phản hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận