Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kibitzez
kibitzez
/"kibitsə/
Danh từ
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)
Thảo luận
Thảo luận