Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kibitzer
kibitzer
Danh từ
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước
Thảo luận
Thảo luận