1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kibitzer

kibitzer

Danh từ
  • người hay dính vào chuyện người khác
  • người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận