1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kibitz

kibitz

/"kibits/
Động từ
  • hay dính vào chuyện người khác
  • hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận