1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kibble

kibble

/"kibl/
Danh từ
  • thùng kéo quặng (ở mỏ)
Động từ
  • nghiền thô, nghiền sơ
Kinh tế
  • bột nghiền thô
  • máy nghiền thô
  • nghiền sơ
  • nghiền thô
Kỹ thuật
  • nghiền thô
  • tán
Thực phẩm
  • nghiền sơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận