Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kibble
kibble
/"kibl/
Danh từ
thùng kéo quặng (ở mỏ)
Động từ
nghiền thô, nghiền sơ
Kinh tế
bột nghiền thô
máy nghiền thô
nghiền sơ
nghiền thô
Kỹ thuật
nghiền thô
tán
Thực phẩm
nghiền sơ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận