Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ khedive
khedive
/ki"di:v/
Danh từ
sử học
Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận