1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ khedive

khedive

/ki"di:v/
Danh từ
  • sử học Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận