1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kheda

kheda

/"keidə/ (keddah) /"keidə/
Danh từ
  • khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận