Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kheda
kheda
/"keidə/ (keddah) /"keidə/
Danh từ
khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)
Thảo luận
Thảo luận