1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ khanate

khanate

/kɑ:neit/
Danh từ
  • chức khan; quyền hành của khan
  • vương quốc khan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận