1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ khalifa

khalifa

/"kælipəz/ (calif) /"kælif/ (khalifa) /kɑ:"li:fə/
Danh từ
  • vua Hồi, khalip

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận