1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ khalif

khalif

/"kælif] cách viết khác : caliph ["kælif] calif ["kælif]
  • như caliph

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận