Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ khaki
khaki
/"kɑ:ki/
Tính từ
có màu kaki
Danh từ
vải kaki
Thảo luận
Thảo luận