Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keyman
keyman
/"ki:mæn/
Danh từ
người giữ vai trò chủ chốt
chuyên viên có kinh nghiệm
Anh - Mỹ
nhân viên điện báo
Kinh tế
điện báo viên
điện tín viên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận