1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keylock switch

keylock switch

Điện lạnh
  • dụng cụ chuyển mạch chìa-khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận