1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keying

keying

Kỹ thuật
  • chêm
  • kẹt
  • liên kết nêm
  • nêm
  • nhấn phím
  • sự bấm manip
  • sự chêm
  • sự chèn khóa
  • sự chốt
  • sự đánh manip
  • sự ghép mộng
  • sự khóa
  • sự nêm
  • sự nhấn phím
Xây dựng
  • chêm nối
  • việc ghép mộng
Điện lạnh
  • sự đánh namip
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận