Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keyhole
keyhole
/"ki:houl/
Danh từ
lỗ khoá
Kỹ thuật
rãnh then
Cơ khí - Công trình
lỗ khóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận