1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keyboard

keyboard

/"ki:bɔ:d/
Danh từ
  • bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
  • bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
  • điện học bảng điều khiển; bảng phân phối
  • Anh - Mỹ bảng treo chìa khoá
Kinh tế
  • bàn bấm nút
  • bàn chữ
  • bàn nút bấm bàn chữ
  • bàn phím
Kỹ thuật
  • bấm phím
  • bàn phím
  • bảng điều khiển
  • bảng phân phối
  • đánh máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận