Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keyboard
keyboard
/"ki:bɔ:d/
Danh từ
bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
điện học
bảng điều khiển; bảng phân phối
Anh - Mỹ
bảng treo chìa khoá
Kinh tế
bàn bấm nút
bàn chữ
bàn nút bấm bàn chữ
bàn phím
Kỹ thuật
bấm phím
bàn phím
bảng điều khiển
bảng phân phối
đánh máy
Chủ đề liên quan
Điện học
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận